Description
kẹo dẻo tiếng anh là gì kẹo dẻo phủ đường bột kèm nghĩa tiếng anh sugar-coated jelly candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
loa kẹo kéo xách tay "dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: flexible, soft, plastic. Câu ví dụ: Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông . ↔ This method uses a thin , flexible tube called a catheter .
kẹo cai thuốc lá "kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait.