cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
ty le bd keo nha cai Mua online kéo thủ công chất lượng, mới nhất, giảm tới 50% tại Shopee Việt Nam. Khuyến mãi tháng 07. Miễn phí vận chuyển. Mua ngay!
nha cai uy tin Kèo bóng đá trực tuyến ngày mai chính xác nhất. Soi tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp, Xem kèo nhà cái đêm nay. Tỉ lệ châu Âu, châu Á, tài xỉu, Macao chuẩn nhất.