đồ sộ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa: khổng lồ.xổ số đồng miền nam
Đồ sộ là gì: Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa : khổng lồsoi cầu xổ số đồng tháp
Check 'đồ sộ' translations into English. Look through examples of đồ sộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.