Description
you bet là gì "you bet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "you bet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chắc chắn rồi. Câu ví dụ: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi..
soi kèo youngboy to bet one's shirt bán cả khố đi mà đánh cuộc you bet anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn to bet one's bottom dollar on sth chắc chắn 100 phần trăm về điều gì do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
câu lạc bộ bóng đá young boys Chủ đề you bet "You Bet" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ và chắc chắn. Cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách sử dụng, các thành ngữ liên quan, và các bài tập ngữ pháp qua bài viết này. Chắc chắn bạn sẽ nắm vững cách dùng "you bet" trong giao tiếp và văn cảnh khác nhau ...