{关键词
winner là gì
 20

Nghĩa của từ Winner - Từ điển Anh - Việt

 4.9 
₫20,288
55% off₫1092000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

winner là gì (thông tục) vật (ý kiến...) thành công their latest model is certain to be a winner mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công.

winner v1 độ kiểng  Phấn khích, mượt mà nhưng không kém phần ổn định và an tâm là cảm giác mà WINNER X mang lại cho người lái. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS được trang bị cho bánh trước trên phiên bản Đặc biệt & Thể thao giúp chống khóa cứng bánh xe, đặc biệt khi phanh gấp ở ...

winner x 2024 giá lăn bánh  Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.