tiếng anh 8 unit 11 a closer look 1 Write a word or phrase from the box under each picture. (Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh) Lời giải chi tiết: 1. digital communication: giao tiếp kĩ thuật số. 2. face recognition: công nghệ nhận diện gương mặt. 3. eye-tracking: công nghệ theo dõi chuyển động của mắt. 4. experiment: thí nghiệm..
tiếng anh 8 review 1 Unit 11: Science and technology. A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 50-51 SGK Tiếng Anh 8 mới) Vocabulary. 1. Complete the following sentences ... (Hoàn thành các câu sau với các danh từ chỉ người.) Hướng dẫn dịch: 1. Một người mà đưa ra lời khuyên là một người cố vấn. 2. Một nhà khoa học mà nghiên cứu về hóa học là nhà hóa học. 3.
tiếng anh 9 global success unit 7 Đáp án: 1. discovered 2. invented 3. created 4. experiments 5. fingerprint scanner Hướng dẫn dịch: 1. Marie Curie và Pierre Curie khám phá ra radium và polonium. 2. Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn vào năm 1880. 3. Sarah Gilbert là người tạo ra vắc-xin. Cô ấy đã tạo ra nó vào năm 2020. 4.