25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

thang 8 tieng anh Học từ vựng tiếng Anh của các tháng trong năm và ý nghĩa của chúng. Tháng 8 bằng tiếng Anh là August, được đặt tên theo vị Hoàng đến La Mã Au-gus..

thong ke so xo theo thang  Tháng 8 tiếng Anh là August, là tháng thứ tám trong năm. Xem ví dụ, ghi chú và các từ tiếng Anh liên quan về các tháng trong năm.

xsmb bang thang  Những tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12). Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11). My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.)