Description
số 9 trong tiếng anh Số 9 biểu thị chín đơn vị, thường được dùng trong đếm hoặc xếp thứ tự. 1. Cô ấy đến lúc chín giờ. She arrived at nine o'clock. 2. Có chín quyển sách trên kệ. Nine books were on the shelf. Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Nine nhé!.
xổ số miền bắc hôm quả hôm nay Trong tiếng Anh, số “9” được viết là nine. There are nine apples on the table. → Có chín quả táo trên bàn. She has nine books in her bag. → Cô ấy có chín cuốn sách trong túi. Ngoài số đếm cơ bản “nine”, còn có dạng số thứ tự là ninth. He finished ninth in the race. → Anh ấy về thứ chín trong cuộc đua. Her birthday is on the ninth of July.
xổ số đài hậu giang tuần trước Cách đọc số trong tiếng Anh thường rất phức tạp. Bài viết sau tổng hợp các cách số đếm, số thứ tự, thập phân... giúp bạn phân biệt dễ dàng.