{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 222

100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh từ A-Z Không Thể Bỏ Qua

 4.9 
₫222,188
55% off₫1069000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, ….

kích thước sân bóng rổ 3x3  Một trong những chủ đề thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh đó chính là về bóng đá. Hãy cùng PREP học ngay các từ vựng về bóng đá thông dụng nhé!

sân bóng rổ royal city  Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Crossbar (n) : xà ngang