Novo | +25 vendidos
Từ vựng tiếng Anh về Bóng Đá từ A đến Z - Efis English
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
sân bóng đá phạm hùng "sân đá bóng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sân đá bóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: gridiron.
diện tích sân bóng đá Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …