{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 156

117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá - e-space

 4.9 
₫156,350
55% off₫1387000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cụ thể, chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn xem bóng đá bằng tiếng Anh không cần phụ đề và có thể chém gió xuyên lục địa..

sân bóng rổ phòng không không quân  sân bóng kèm nghĩa tiếng anh pitch, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

sân bóng đá tiến trường  Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Crossbar (n) : xà ngang