25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

níu kéo là gì Níu kéo là níu để giữ lại, không từ bỏ dễ dàng. 1. Anh níu kéo vào lưng ghế để khỏi ngã. He held on to the back of the chair to stop himself from falling. 2. Anh còn một hy vọng cuối cùng để níu kéo mà thôi. He only had one last hope to hold on to. Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như cling, stick, adhere nha!.

níu kéo  Từ ghép giữa níu + kéo. Níu giữ lại. Níu kéo khách hàng. Tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân.

níu kéo là gì  Níu kéo tiếng Anh là gì? Níu kéo có nghĩa là níu giữ, không từ bỏ một thứ gì đó một cách dễ dàng, đó có thể là níu kéo hạnh phúc, níu kéo tình yêu, níu kéo một cuộc hôn nhân sắp tan vỡ.