Description
níu kéo là gì Níu kéo là gì: Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa : chèo kéo.
níu kéo Từ ghép giữa níu + kéo. Níu giữ lại. Níu kéo khách hàng. Tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân.
níu kéo là gì Níu kéo tiếng Anh là gì? Níu kéo có nghĩa là níu giữ, không từ bỏ một thứ gì đó một cách dễ dàng, đó có thể là níu kéo hạnh phúc, níu kéo tình yêu, níu kéo một cuộc hôn nhân sắp tan vỡ.