Description
níu kéo Níu giữ lại. Níu kéo khách hàng. Tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân..
níu kéo là gì "níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours.
níu kéo Đó là những cách níu kéo người yêu mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được những thông tin bổ ích và áp dụng thành công để giữ người yêu thương lại bên cạnh mình.