Cam kết giá tốt
72.000 ₫1977.000 ₫-10%

nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

5(1977)
nhân vật anime bóng chuyền Tìm tất cả các bản dịch của nhân trong Anh như nucleus, almond, artificial và nhiều bản dịch khác..
kẹo socola hạnh nhân  nhân - 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5.
nhân định bóng đá hôm nay  Sự tập trung cao độ của các nhân vật anime khi cố gắng giành chiến thắng trong trận bóng chuyền Hình ảnh anime thể hiện sự đồng lòng của cả đội trong một trận đấu bóng chuyền đầy cam go Một khoảnh khắc căng thẳng khi các nhân vật anime cùng nhau tranh giành từng ...
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?