{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 76

ngăn kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫76,121
55% off₫1672000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

ngăn kéo đựng tiền  ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn kéo sang Tiếng Anh.

rèm kéo ngăn phòng  1. Ngăn kéo là gì? Ngăn kéo (trong tiếng Anh là “drawer”) là danh từ chỉ bộ phận của đồ dùng nội thất, thường được thiết kế dạng hộp nhỏ có thể trượt ra hoặc đẩy vào bên trong một chiếc tủ, bàn hoặc kệ.