{关键词
kẹo đồng là gì
 61

kẹo đồng – Wiktionary tiếng Việt

 4.9 
₫61,156
55% off₫1329000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo đồng là gì Lâu nay biết trên voz nhiều ngoạ hổ tàng long, liệu có thím nào ăn kẹo đồng mà vẫn sống không nhỉ? Lúc đó các thím đang làm gì? ( điệp viên, cớm chìm, bộ....

kẹo giáng sinh  Kẹo đồng là gì: (thông tục) balle de fusil; prune; pruneau Cho nó một viên kẹo đồng loger un pruneau dans son bocal

kẹo đậu đỏ  Kẹo ke là gì? Được đơn phương chấm dứt hợp đồng đối với người lao động sử dụng kẹo ke tại nơi làm việc? Người lao động sử dụng kẹo ke tại nơi làm việc bị sa thải?