Description
kẹo bông gòn tiếng anh kẹo bông kèm nghĩa tiếng anh cotton candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
tết này anh không thèm kẹo mứt Tìm tất cả các bản dịch của kẹo bông trong Anh như candy floss và nhiều bản dịch khác.
kẹo milo cube bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan