{关键词
kéo tiếng anh
 150

kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫150,146
55% off₫1199000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..

xe kéo 4 bánh tự chế  Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope

cửa nhựa kéo ngang  Chủ đề cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "scissors", cách sử dụng chính xác trong câu, và kèm theo nhiều ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu để bạn tự tin hơn khi dùng từ này trong giao tiếp ...