Kéo là gì, Nghĩa của từ Kéo | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn
kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..cho thuê loa kẹo kéo đà nẵng
Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.sẹo lồi co kéo
Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope