[Động từ] Kéo dài là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiế...
5(1058)
kéo dài tiếng anh là gì Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1..
giường kéo 2 tầng người lớn
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on
sửa cửa sắt kéo
Kéo dài tuổi thọ là từ ám chỉ việc làm cho thời gian mà một người hoặc một thứ gì đó tồn tại được dài lâu hơn.