25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kéo dài Kéo dài là làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. 1. Quán bar gần đây đã kéo dài giờ mở cửa. The bar has recently extended its opening hours. 2. Tôi cần phải kéo dài thời hạn visa của tôi. I need to extend my visa. - kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years..

kéo tỉa lông vùng kín  Đau đầu kéo dài là tình trạng mà người bệnh có cảm giác đau đầu liên tục hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần trong nhiều giờ, nhiều ngày hoặc thậm chí nhiều tuần. Đau đầu hay nhức đầu kéo dài có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả những nguyên nhân bệnh lý và nguyên nhân không phải do bệnh lý.

kéo cắt cành cây  Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. - đg. 1. Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn : Hội nghị kéo dài thêm một ngày. 2. (toán). Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...)