kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...
kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..xe kéo hàng
bản dịch theo ngữ cảnh của "KÉO CÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. Ai sẽ kéo cò súng? - Who will pull the trigger?kéo tỉa lông mũi
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.