kéo co in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
kéo co trong tiếng anh bản dịch theo ngữ cảnh của "KÉO CÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. Ai sẽ kéo cò súng? - Who will pull the trigger?.rèm kéo thông minh
Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.loa kéo bass 50 3 đường tiếng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.