孕婦褲
0
產品
HK$
109
.00
₫
219
,000
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
kéo co trong tiếng anh
Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
kết nối loa kéo với loa ngoài
kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
chiến thuật kéo co 10 người
Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.
This item is
Add Now
add to the cart
Home
category
Shopping Bag