Cam kết giá tốt
183.000 ₫1482.000 ₫-10%

TRÒ KÉO CO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1482)
kéo co tiếng anh Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa tiếng Anh của cụm từ "kéo co", cách sử dụng trong câu cùng với các ví dụ minh họa sinh động. Đây là nội dung hữu ích dành cho người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề văn hóa và trò chơi dân gian..
loa kéo paramax  kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
loa kẹo kéo đà nẵng  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?