Cam kết giá tốt
41.000 ₫1966.000 ₫-10%

TRÒ KÉO CO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1966)
kéo co tiếng anh kéo co kèm nghĩa tiếng anh tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
pa lăng xích kéo tay 1 tấn  Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.
bánh xe vali kéo  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?