Novo | +171 vendidos
keo kiệt – Wiktionary tiếng Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo kiệt tiếng anh là gì Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "keo kiệt" trong tiếng Anh, cách sử dụng trong câu và cung cấp những ví dụ sinh động, dễ nhớ..
keonhacai 3 Từ "keo kiệt" trong tiếng Anh được dịch là các từ như stingy, miserly, và tightfisted. Đây là những từ thường dùng để mô tả một người không sẵn lòng chi tiêu hoặc chia sẻ tài sản, đôi khi mang nghĩa tiêu cực.
xem keo bong da hom nay STINGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary