kéo co tiếng anh là gì "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..
mưa dông kéo dài bao lâu Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
mái xếp bạt kéo Bamboo swings (đánh đu), Tug of war (kéo co)... là trò chơi dân gian thường có trong dịp Tết. Hướng dẫn dưới đây giúp bạn biết cách chơi và hiểu hơn về truyền thống.