Cam kết giá tốt
45.000 ₫1622.000 ₫-10%

Nghĩa của từ Dự - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

5(1622)
dự đoán xsmn 360 Web site nchmf.gov.vn - website thông tin dự báo thời tiết, thiên tai khí tượng thủy văn..
dự đoán xổ số miền nam vip  dự dự verb to assist; to take part; to attend Lĩnh vực: xây dựng attend Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
dự đoán xsmb a trúng rồi hôm nay  Tóm lại nội dung ý nghĩa của dự trong Tiếng Việt dự có nghĩa là: - 1 dt. Thứ gạo tẻ nhỏ hột và nấu cơm thì dẻo: Dạo này không thấy bán gạo dự.. - 2 đgt. Có mặt trong một buổi có nhiều người: Dự tiệc; Dự mít-tinh; Dự một lớp huấn luyện.. - 3 đgt. . .
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?