25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cây kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

cây keo giống  "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.

bóng trăng trắng ngà có cây đa to  Chủ đề cây kéo tiếng anh là gì "Cây kéo tiếng Anh là gì?" là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh, khi muốn biết cách gọi và sử dụng từ này trong giao tiếp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu nghĩa, cách phát âm, ví dụ, thành ngữ và các cụm từ đi kèm với "scissors" cùng các ngữ cảnh và bài tập ...