CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1436)
cây kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
cây keo dậu
Chủ đề cây kéo tiếng anh là gì "Cây kéo tiếng Anh là gì?" là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh, khi muốn biết cách gọi và sử dụng từ này trong giao tiếp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu nghĩa, cách phát âm, ví dụ, thành ngữ và các cụm từ đi kèm với "scissors" cùng các ngữ cảnh và bài tập ...
kéo cắt tỉa cây cảnh
Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.