Cam kết giá tốt
73.000 ₫1418.000 ₫-10%

cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

5(1418)
cái kéo tiếng anh đọc là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
livescore kèo nhà cái  SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
j88 nhà cái  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?