Description
cái kéo tiếng anh "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
nhà cái 888 Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.
nhà cái 79 Chủ đề cái kéo tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những điều thú vị về từ "cái kéo tiếng anh". Từ nghĩa, phiên âm cho đến cách sử dụng trong câu, bài viết cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những dụng cụ quen thuộc này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!