cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
cái kéo Cái kéo gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định, chia thành lưỡi kéo và cán kéo. Phần cán của kéo thường được bọc nhựa cứng..bet168 kèo nhà cái
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.nhà cái 8xbet
Như vậy, cái kéo tiếng là gì scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung, còn cụ thể bạn muốn nói về loại kéo nào thì có thể dùng các từ vựng khác như gardening shears là kéo làm vườn, paper scissors là kéo cắt giấy, meat scissors là kéo cắt thịt, …