cái kéo "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..kèo nhà cái aff cup
Như vậy, cái kéo tiếng là gì scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung, còn cụ thể bạn muốn nói về loại kéo nào thì có thể dùng các từ vựng khác như gardening shears là kéo làm vườn, paper scissors là kéo cắt giấy, meat scissors là kéo cắt thịt, …nhà cái uk88 uk88.money
Chủ đề thuyết minh về cái kéo ngắn gọn Thuyết minh về cái kéo ngắn gọn sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về một dụng cụ cắt quen thuộc. Bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển, cấu tạo, phân loại và ứng dụng của chiếc kéo trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm ...