Description
cái keo Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes..
kèo chính nhà cái Cập nhật Tỷ lệ kèo nhà cái, ty le keo Malaysia, châu Á, châu Âu, kèo phạt góc, tài xỉu, keonhacai uy tín nhất sẽ được kênh Xoilac TV gửi dành cho fan hâm mộ.
nhà cái vi88 "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.