25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo là cá nước ngọt, hình chóp, mõm tù, không có râu, hai vây lưng rời nhau, thân trụ dài, dẹp dần về phía đuôi. DOL English hướng dẫn các bạn cách nói và viết cá kèo tiếng Anh, cũng như các từ khác về cá phổ biến..

nhà cái vnz66  Cá kèo hay còn được gọi là cá bống kèo (danh pháp khoa học: Pseudapocryptes elongatus) là loại cá sông thuộc họ cá Oxudercidae. Có khi được gọi đầy đủ là cá kèo vảy nhỏ để phân biệt với một loài cá kèo khác là cá kèo vảy to (Parapocryptes serperaster).

kèo nhà cái 5 manipur hub  Tên các loại cá (Tên tiếng Việt: Tên tiếng Anh - Tên Latin) Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltes, Ophiocephalus micropeltes Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus Cá rô đồng: Anabas ...