Cam kết giá tốt
103.000 ₫1638.000 ₫-10%

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế - LeeRit

5(1638)
băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.
băng keo giấy 5cm  Trong tiếng Anh, có hai cụm từ được sử dụng phổ biến để chỉ "Băng Keo" trong tiếng Anh. Đó là Scotch tape và Cellophane tape. Tuy nhiên, nó còn được gọi là OPP. "Băng Keo" được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực đóng gói hàng hóa hay hỗ trợ các vấn đề khác tại văn phòng.
mua băng keo 2 mặt xốp  Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?