Cam kết giá tốt
203.000 ₫1677.000 ₫-10%

100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh từ A-Z Không Thể Bỏ Qua

5(1677)
bóng đá trong tiếng anh Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cụ thể, chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn xem bóng đá bằng tiếng Anh không cần phụ đề và có thể chém gió xuyên lục địa..
câu lạc bộ bóng đá south melbourne  140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng.
kết quả bóng đá siêu cúp ý  Bóng đá (football hay soccer) là một môn thể thao phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng để nói hoặc viết về bóng đá.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?