{关键词
bóng đá tiếng anh
 62

117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá - e-space

 4.9 
₫62,335
55% off₫1886000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá tiếng anh Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bao gồm: vị trí cầu thủ, khu vực sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn, giải đấu, cụm từ và thành ngữ thông dụng..

kết quá bóng đá  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...

kèo bóng đá thái lan  TIN TỨC Trang chủ / Tin tức / 117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá