{关键词
bóng rổ tiếng anh
 288

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Môn Bóng Rổ (2025 mới) - EnglishCen...

 4.9 
₫288,166
55% off₫1489000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..

lịch bóng đá .com  Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.

xem kèo bóng đá trực tiếp  Đào tạo bóng rổ song ngữ Anh - Việt đầu tiên tại Việt Nam, huấn luyện bóng rổ trẻ em theo tiêu chuẩn Quốc tế, tổ chức các giải thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp.